tuyển mộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyển mộ+ verb
- to recruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyển mộ"
- Những từ có chứa "tuyển mộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 415